【简介】感谢网友“雕龙文库”参与投稿,这里小编给大家分享一些,方便大家学习。
越南语单词?导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!(语气词)啊 ạ吃 ăn 健康sức khỏe 吃晚餐 ăn tối 朋友,那么,越南语单词?一起来了解一下吧。
越南语单词3000个
越南语商贸词汇大全
导语:商业贸易是指专门从事商品收购、调运、储存和销售等经济活动的部门。下面是我收集整理的有关商业贸易的越南语,欢迎参考!
白票 hóa đơn trắng
百货公司 công ty bách hóa
保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận
保险单 chứng nhận bảo hiểm
保修 bảo hành
报价 báo giá
备用信用证 thư tín dụng dự phòng
背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng
背书、批单 ký hậu hối phiếu
本国制造 trong nước sản xuất
本票、期票 lệnh phiếu
边境交货 giao hang biên giới
边境贸易 mậu dịch biên giới
补偿贸易 mậu dịch bù trừ
不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán
不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy
不可撤销、可转让和可分割的'信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể蔽春 hủy nhang
不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang
仓库交货 giao hàng tại kho
舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu
长期定单 đơn đặt hàng dài hạn
畅销货 hàng bán chạy
承兑、接受 chấp nhận hối phiếu
承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán
型毕迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
出超 xuất siêu
出发港 cảng xuất phát
出口额 mức xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu
出口国 nước xuất khẩu
出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu
出口贸易 thương mại xuất khẩu
出口商 nhà xuất khẩu
出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu
出口税 thuế xuất khẩu
出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口卜并芹许可证 giấy phép xuất khẩu
出口总值 tổng giá trị xuất khẩu
处理品 hàng thanh lý
船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền
船上交货 giao hàng trên tàu
次品 hàng kém chất lượng
代理人 người đại lý
代理商 nhà đại lý
到岸价格 giá CIF(đến cảng)
到达港 cảng đến
电汇 chuyển tiền điện
定单 đơn đặt hàng
定货 đặt hàng
定价 định giá
定期交货 giao hàng định kỳ
定期信用证 thư tín dụng định kỳ
对开信用证 thư tín dụng đối khai
多边结算 kết toán đa phương
多边贸易 mậu dịch đa phương
发货单 hóa đơn bốc hàng;
越南语基础词汇
你好:新照。
再见:大便。
谢谢:嘎(三声)闷(一声)。
吃饭:安更。
喝水帆卜困:翁(二声)哪(哪吒的哪)
多少钱:包妞电。
现在几点了:杯仄辣梅仄
谐音不是很准确,大概就是这么读。你想学哪弊辩个可以写的具体点,我也想不太全态念。毕竟日常用语也不少。
越南语有多少词汇
你好:xin chao
谢谢:cam on
再见:tam biet
多少钱:bao nhieu tien
好汉救命:cuu cuu
越南语里面的代词非常复杂,按年龄枯派亩和说话的态度来羡亏称呼,因为太多了所以建议去用没森翻译的软件找找。
中文越南语翻译软件
大宏拍链多数时候读音是一样的,少数单词读音不同。
比如moutain Sunday 等,都发i 的音。
含有ay的单词:-ay读贺孙 a 的名称音(字母 y 是蔽孙陪衬)
---- way, say, lay, pay, may, bay, play, clay粘土, stay,
spray喷洒, stray (迷路; 脱离正道)
---- away, always, repay, decay, delay, display, dismay失望,
betray出卖, Raymond(姓氏:雷门), essay散文; 随笔, crayon蜡笔
含有ai 的单词:-ai 也读 a 的名称音(字母 i 是个陪衬):
学印尼语6000单词
越南语词汇:水果
导语:越南水果因饥颂当地的气候的问题特别香甜,下面是我收集整理的有关水果的越南语,希望对你有帮助!
甘蔗mía
柑橘quýt
橄榄quả trám
芭蕉chuối tây
槟榔cau
菠萝dứa
脊肢培草莓dâu tây
橙子cam
番石榴 ổi
哈密瓜dưa bở Tân Cương
海棠果quả hài đường
黑莓dâu đen
毛荔枝chôm chôm
火龙果thanh long
鸡蛋果quả樱唯 trứng gà
金橘quất
梨lê
李子mận
荔枝vài
雾莲quảroi
龙眼quảnhãn
芒果xoài
梅子mơ
猕猴桃 đào khi ma các
木瓜 đu đủ
奶油果quả bơ
柠檬chanh
牛奶果quả vú sữa
枇杷tỳbà
苹果táo
葡萄nho
脐橙cam tề
青梅mơ xanh
人参果hồng xiêm
山楂sơn tra
山竹 măng cụt
石榴quả lựu
柿子hồng
水蜜桃 đào mật
桃子 đào
甜角quả me
无花果quả sung
无籽西瓜dưa hấu không hạt
西瓜dưa hấu
香瓜dưa bở
香蕉chuối tiêu
嗅果quả thị
杨梅quả dương mai
杨桃quả khế
椰子dừa
樱桃anh đào
柚子bưởi
枣táo đỏ
;以上就是越南语单词的全部内容,“triệu(百万)”就是汉字数词“兆”。 汉越词(越:Từ Hán Việt)是越南语中自古汉语派生出的词汇,即越南语的汉字词。越南语中汉越词的数量非常多,其比重不低于60%。在这些汉字词中,内容来源于互联网,信息真伪需自行辨别。如有侵权请联系删除。